Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dine out


verb
eat at a restaurant or at somebody else's home
Syn:
eat out
Ant:
eat in (for: eat out)
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue dine out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.